Trang chủ002878 • SHE
add
Beijing Yuanlong Yat Cltre Dsemnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,00 ¥ - 18,54 ¥
Phạm vi một năm
9,12 ¥ - 22,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
41,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 591,57 Tr | -28,39% |
Chi phí hoạt động | 89,66 Tr | 8,51% |
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -111,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | -115,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,58 N | -100,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,70 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 22,63% |
Tổng nợ | 772,85 Tr | -15,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,62 Tr | -111,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,39 Tr | 4.296,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,99 Tr | 48,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,66 Tr | -463,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,28 Tr | -1.035,04% |
Dòng tiền tự do | -13,27 Tr | 90,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
829