Trang chủ002883 • SHE
add
Jiangsu Zhongshe Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,16 ¥ - 10,38 ¥
Phạm vi một năm
7,81 ¥ - 14,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
56,22
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,28 Tr | -27,66% |
Chi phí hoạt động | 50,53 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | 318,18 N | -96,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,24 | -95,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,98 Tr | -76,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,69 Tr | -31,71% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -7,78% |
Tổng nợ | 406,81 Tr | -22,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 778,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 156,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 318,18 N | -96,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,26 Tr | -165,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 596,05 N | 105,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,23 Tr | 115,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,44 Tr | -212,94% |
Dòng tiền tự do | -70,54 Tr | -312,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
963