Trang chủ002885 • SHE
add
Shenzhen Jingquanhua Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,28 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
9,24 ¥ - 17,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
16,17 Tr
Tỷ số P/E
1.135,23
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,77 Tr | 30,15% |
Chi phí hoạt động | 87,44 Tr | 22,20% |
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -31,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,69 | -47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,82 Tr | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,37 Tr | 18,47% |
Tổng tài sản | 3,15 T | 9,66% |
Tổng nợ | 1,73 T | 19,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 270,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,29 Tr | -31,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | 102,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,43 Tr | 59,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,25 Tr | -106,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,70 Tr | 67,87% |
Dòng tiền tự do | -16,31 Tr | -118,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
3.909