Trang chủ002887 • SHE
add
Tianjin LVYIN Lndscp and Eclgy Constn Co
Giá đóng cửa hôm trước
6,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 6,89 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T CNY
Số lượng trung bình
7,65 Tr
Tỷ số P/E
24,14
Tỷ lệ cổ tức
3,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,85 Tr | -23,80% |
Chi phí hoạt động | 26,68 Tr | 51,85% |
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,53 | -45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 953,19 N | -95,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 863,14 Tr | 1,32% |
Tổng tài sản | 4,22 T | -4,64% |
Tổng nợ | 1,82 T | -10,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,44 Tr | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,92 Tr | 106,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,06 Tr | -96,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,85 Tr | 28,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -875,96 N | -295,04% |
Dòng tiền tự do | -119,46 Tr | 62,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
237