Trang chủ002890 • SHE
add
Shandong Hongyu Precision Machinery CoLd
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,62 ¥ - 9,84 ¥
Phạm vi một năm
6,40 ¥ - 12,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T CNY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
83,76
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,02 Tr | -2,35% |
Chi phí hoạt động | 8,41 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -7,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -5,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,09 Tr | 7,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,11 Tr | 1,85% |
Tổng tài sản | 736,83 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 145,57 Tr | -6,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 591,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 Tr | -7,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,41 Tr | 12,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,22 Tr | 87,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,19 Tr | 116,20% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
675