Trang chủ002928 • SHE
add
China Express Airlines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,12 ¥ - 7,26 ¥
Phạm vi một năm
4,58 ¥ - 9,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
10,90 Tr
Tỷ số P/E
221,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | 18,73% |
Chi phí hoạt động | -144,49 Tr | -6.541,37% |
Thu nhập ròng | 280,45 Tr | 411,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,43 | 330,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 408,43 Tr | 83,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | -19,50% |
Tổng tài sản | 20,12 T | 6,01% |
Tổng nợ | 16,73 T | 7,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 280,45 Tr | 411,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 596,27 Tr | 65,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -451,67 Tr | 6,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 394,87 Tr | 162,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,65 Tr | 1.901,77% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | 23,12% |
Giới thiệu
China Express Airlines is a regional airline with its corporate headquarters on the grounds of Chongqing Jiangbei International Airport, Chongqing, China. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 4, 2006
Trang web
Nhân viên
5.451