Trang chủ002953 • SHE
add
GuangDong Rifeng Electric Cable Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,24 ¥ - 10,54 ¥
Phạm vi một năm
5,85 ¥ - 17,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
37,58 Tr
Tỷ số P/E
29,21
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 981,86 Tr | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 69,89 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | 37,55 Tr | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,82 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,85 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 279,16 Tr | 11,36% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 17,33% |
Tổng nợ | 1,59 T | 32,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,55 Tr | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 110,51 Tr | 2.734,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,96 Tr | 59,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,20 Tr | -39,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,25 Tr | 414,27% |
Dòng tiền tự do | 80,34 Tr | 170,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
2.768