Trang chủ002963 • SHE
add
HES Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,73 ¥ - 11,11 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 16,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CNY
Số lượng trung bình
6,02 Tr
Tỷ số P/E
141,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,42 Tr | -58,49% |
Chi phí hoạt động | 34,48 Tr | 24,60% |
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -269,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -504,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,05 Tr | -129,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,16 Tr | 56,02% |
Tổng tài sản | 1,97 T | -5,62% |
Tổng nợ | 434,52 Tr | -22,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,48 Tr | -269,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,39 Tr | 42,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,15 Tr | 132,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,35 Tr | -386,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,59 Tr | 76,46% |
Dòng tiền tự do | -82,97 Tr | 22,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
391