Trang chủ002977 • SHE
add
Chengdu Tianjian Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,63 ¥ - 26,43 ¥
Phạm vi một năm
18,46 ¥ - 38,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T CNY
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
263,72
Tỷ lệ cổ tức
0,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,67 Tr | -22,08% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | 1.057,62% |
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -140,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,97 | -151,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,03 Tr | -116,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 414,98 Tr | 0,99% |
Tổng tài sản | 1,28 T | -7,85% |
Tổng nợ | 190,86 Tr | -35,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,95 Tr | -140,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,12 Tr | -342,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,49 N | 100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,11 Tr | -413,49% |
Dòng tiền tự do | -61,76 Tr | -384,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 3, 2005
Trang web
Nhân viên
164