Trang chủ002983 • SHE
add
Anhui Coreach Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,17 ¥ - 18,67 ¥
Phạm vi một năm
13,99 ¥ - 25,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T CNY
Số lượng trung bình
3,16 Tr
Tỷ số P/E
38,22
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 282,11 Tr | -27,06% |
Chi phí hoạt động | 26,27 Tr | -28,45% |
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | -55,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,60 | -38,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | -52,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 600,52 Tr | -30,19% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 5,43% |
Tổng nợ | 430,76 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | -55,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,14 Tr | -176,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,12 Tr | 154,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 600,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 Tr | 103,64% |
Dòng tiền tự do | -116,34 Tr | -709,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 5, 2012
Trang web
Nhân viên
985