Trang chủ002996 • SHE
add
Chongqing Shunbo Aluminum Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,52 ¥ - 6,68 ¥
Phạm vi một năm
4,55 ¥ - 7,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,38 T CNY
Số lượng trung bình
9,75 Tr
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 30,05 Tr | -46,82% |
Thu nhập ròng | 80,43 Tr | 1.287,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | 1.105,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,66 Tr | 29,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | 162,47% |
Tổng tài sản | 12,38 T | 70,85% |
Tổng nợ | 9,08 T | 94,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 669,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,43 Tr | 1.287,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 536,48 Tr | 218,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 T | -920,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,56 Tr | 182,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -387,15 Tr | -16,46% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | -145,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 3, 2003
Trang web
Nhân viên
1.827