Trang chủ003017 • SHE
add
Zhejiang Dayang Biotech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,64 ¥ - 19,10 ¥
Phạm vi một năm
11,91 ¥ - 23,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T CNY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
25,37
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,57 Tr | 0,64% |
Chi phí hoạt động | 17,57 Tr | -30,97% |
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 20,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,83 Tr | 45,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,82 Tr | -19,35% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 1,32% |
Tổng nợ | 584,35 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,83 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | -24,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,86 Tr | -171,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,16 Tr | 26,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,59 Tr | -150,26% |
Dòng tiền tự do | -69,03 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 1976
Trang web
Nhân viên
839