Trang chủ003018 • SHE
add
Jinfu Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,20 ¥ - 9,34 ¥
Phạm vi một năm
5,73 ¥ - 10,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 264,08 Tr | 2,57% |
Chi phí hoạt động | 18,17 Tr | -7,86% |
Thu nhập ròng | 52,73 Tr | 27,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,97 | 24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,97 Tr | 10,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,10 Tr | -51,56% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 11,53% |
Tổng nợ | 247,79 Tr | 73,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,73 Tr | 27,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,79 Tr | 51,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,77 Tr | 70,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,56 Tr | -39,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,90 Tr | 140,82% |
Dòng tiền tự do | -74,45 Tr | 61,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
725