Trang chủ003020 • SHE
add
Hefei Lifeon Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,89 ¥ - 18,23 ¥
Phạm vi một năm
13,74 ¥ - 22,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,78 Tr | 38,59% |
Chi phí hoạt động | 198,18 Tr | 52,25% |
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,68 | -25,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,56 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,65 Tr | 3,93% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 15,23% |
Tổng nợ | 630,16 Tr | 35,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,55 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,96 Tr | 2.002,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,53 Tr | 38,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,66 Tr | 1.371,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,08 Tr | 253,95% |
Dòng tiền tự do | 11,62 Tr | 116,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
1.315