Trang chủ003027 • SHE
add
Tongxing Envirnmntl Prtctn Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,31 ¥ - 14,68 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 31,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
110,77
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,34 Tr | -45,06% |
Chi phí hoạt động | 20,91 Tr | -45,55% |
Thu nhập ròng | -228,59 N | 98,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | 96,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 141,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,89 Tr | -32,34% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -14,09% |
Tổng nợ | 599,63 Tr | -38,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -228,59 N | 98,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,27 Tr | 200,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 829,76 N | 112,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,92 Tr | -140,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,82 Tr | 23,81% |
Dòng tiền tự do | -52,05 Tr | 58,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 2006
Trang web
Nhân viên
683