Trang chủ004060 • KRX
add
SG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
343,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ₩ - 348,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 534,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,42 T KRW
Số lượng trung bình
469,30 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,54 T | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 13,56 T | 0,49% |
Thu nhập ròng | 4,67 T | 830,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | 821,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,62 Tr | -91,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 T | 4,35% |
Tổng tài sản | 314,49 T | 6,02% |
Tổng nợ | 43,70 T | -16,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 T | 830,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | -418,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,19 T | 264,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,69 T | -113,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 818,93 Tr | 699,98% |
Dòng tiền tự do | 39,20 T | 7.793,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
94