Trang chủ004450 • KRX
add
Samhwa Crown & Closure Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.800,00 ₩ - 30.000,00 ₩
Phạm vi một năm
28.800,00 ₩ - 39.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,63 T KRW
Số lượng trung bình
707,00
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,58 T | 9,75% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -5,73% |
Thu nhập ròng | 1,89 T | 119,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 118,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 T | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,25 T | 19,24% |
Tổng tài sản | 201,62 T | -2,05% |
Tổng nợ | 89,74 T | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,89 T | 119,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,71 T | 572,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | -103,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | 56,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 T | 198,55% |
Dòng tiền tự do | 5,73 T | 1.653,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
197