Trang chủ004650 • KOSDAQ
add
Changhae Ethanol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.940,00 ₩ - 9.000,00 ₩
Phạm vi một năm
8.650,00 ₩ - 9.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,53 T KRW
Số lượng trung bình
9,34 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,36 T | 20,67% |
Chi phí hoạt động | 2,36 T | 5,24% |
Thu nhập ròng | 4,30 T | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,51 | -17,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,48 T | -9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 T | 130,59% |
Tổng tài sản | 185,76 T | 1,62% |
Tổng nợ | 50,74 T | -7,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,30 T | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,79 T | -21,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,22 Tr | 91,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,59 T | 46,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,00 T | 587,43% |
Dòng tiền tự do | 6,49 T | -10,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
47