Trang chủ004690 • KRX
add
Samchully Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
90.700,00 ₩ - 91.600,00 ₩
Phạm vi một năm
83.900,00 ₩ - 109.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
369,82 T KRW
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
2,84
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 956,86 T | 0,30% |
Chi phí hoạt động | 94,00 T | 12,28% |
Thu nhập ròng | 23,01 T | -7,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,40 | -7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,90 T | -3,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 NT | 18,81% |
Tổng tài sản | 4,26 NT | 1,85% |
Tổng nợ | 2,50 NT | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,01 T | -7,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,41 T | 160,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,14 T | 451,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,12 T | -165,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,94 T | 253,71% |
Dòng tiền tự do | -5,07 T | 92,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
851