Trang chủ004890 • KRX
add
Dongil Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
39.000,00 ₩ - 39.700,00 ₩
Phạm vi một năm
37.350,00 ₩ - 48.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,31 T KRW
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
23,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,13 T | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 4,84 T | 11,59% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | 95,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,35 | 123,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 188.161,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,77 T | 15,57% |
Tổng tài sản | 477,57 T | -2,33% |
Tổng nợ | 58,10 T | -18,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 419,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | 95,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,01 Tr | -100,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,08 T | 244,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,59 Tr | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,53 T | -63,17% |
Dòng tiền tự do | -1,58 T | -108,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
240