Trang chủ005160 • KOSDAQ
add
Dongkuk Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.565,00 ₩ - 4.780,00 ₩
Phạm vi một năm
4.320,00 ₩ - 10.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
247,90 T KRW
Số lượng trung bình
121,09 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,90 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 15,46 T | 20,48% |
Thu nhập ròng | 2,03 T | -23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -32,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,61 T | 40,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,81 T | -67,46% |
Tổng tài sản | 975,64 T | 3,97% |
Tổng nợ | 444,98 T | 9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 530,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,03 T | -23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,92 T | 251,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,38 T | 21,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,77 T | -107,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 T | -54,69% |
Dòng tiền tự do | -2,33 T | 71,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
399