Trang chủ005710 • KOSDAQ
add
Daewonsanup
Giá đóng cửa hôm trước
7.530,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.150,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Phạm vi một năm
5.510,00 ₩ - 7.870,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
149,28 T KRW
Số lượng trung bình
97,51 N
Tỷ số P/E
3,67
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,27 T | 28,27% |
Chi phí hoạt động | 5,72 T | 10,10% |
Thu nhập ròng | 13,15 T | 16,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | -9,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,70 T | 64,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 313,48 T | 17,03% |
Tổng tài sản | 648,08 T | 8,85% |
Tổng nợ | 178,97 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 469,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,15 T | 16,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,48 T | 125,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,67 T | -223,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,56 T | -545,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,59 T | -68,13% |
Dòng tiền tự do | 9,55 T | 79,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
509