Trang chủ006110 • KRX
add
Sama Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
36.400,00 ₩ - 37.900,00 ₩
Phạm vi một năm
32.400,00 ₩ - 116.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
536,25 T KRW
Số lượng trung bình
56,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,29 T | -17,63% |
Chi phí hoạt động | 4,10 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | -6,05 T | -420,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,95 | -488,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,29 Tr | -95,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,77 T | -42,71% |
Tổng tài sản | 396,94 T | -5,32% |
Tổng nợ | 150,50 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,05 T | -420,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,36 Tr | -93,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,58 T | -139,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 T | -320,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,65 T | -133,87% |
Dòng tiền tự do | -10,32 T | -26,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
302