Trang chủ006390 • KRX
add
Hanil Hyundai Cement Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.660,00 ₩ - 14.030,00 ₩
Phạm vi một năm
13.100,00 ₩ - 17.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
265,37 T KRW
Số lượng trung bình
11,96 N
Tỷ số P/E
4,31
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,73 T | — |
Chi phí hoạt động | 49,81 T | — |
Thu nhập ròng | 283,39 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 87,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,84 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | -4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,99 T | — |
Tổng tài sản | 469,58 T | — |
Tổng nợ | 413,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 283,39 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,95 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 T | — |
Dòng tiền tự do | 186,92 T | — |
Giới thiệu
Hanil Hyundai Cement Co., Ltd. is a cement and concrete company headquartered in Seoul, South Korea, established in 1969. It is a manufacturer of portland cement. Wikipedia
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
367