Trang chủ007700 • KRX
add
F&F Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.000,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Phạm vi một năm
11.490,00 ₩ - 21.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
472,11 T KRW
Số lượng trung bình
6,47 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,22 T | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 183,61 T | -3,58% |
Thu nhập ròng | 25,03 T | -31,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,55 | -24,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,47 T | -11,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 237,18 T | 8,35% |
Tổng tài sản | 3,90 NT | 4,33% |
Tổng nợ | 617,61 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,03 T | -31,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 T | 122,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,97 T | -505,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,10 T | 165,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,74 T | 44,21% |
Dòng tiền tự do | -102,98 T | -499,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
252