Trang chủ008350 • KRX
add
Namsun Aluminium Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.433,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.436,00 ₩ - 1.486,00 ₩
Phạm vi một năm
1.183,00 ₩ - 2.210,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
195,82 T KRW
Số lượng trung bình
5,68 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,68 T | -21,86% |
Chi phí hoạt động | 5,21 T | -16,34% |
Thu nhập ròng | 8,50 T | 1.955,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | 2.474,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,15 Tr | -77,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,14 T | -17,52% |
Tổng tài sản | 413,98 T | -3,95% |
Tổng nợ | 94,30 T | -20,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 T | 1.955,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,79 T | -34,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 T | -404,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 T | -609,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,41 T | -135,97% |
Dòng tiền tự do | 2,24 T | -62,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 7, 1947
Trang web
Nhân viên
512