Trang chủ0085 • HKG
add
China Electronics Huada Technology Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,21 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T HKD
Số lượng trung bình
1,95 Tr
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 680,32 Tr | -24,70% |
Chi phí hoạt động | 116,23 Tr | 4,89% |
Thu nhập ròng | 154,77 Tr | -44,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | -25,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,72 Tr | -45,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -16,17% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -3,03% |
Tổng nợ | 2,23 T | -15,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,77 Tr | -44,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,00 Tr | -62,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,03 Tr | 146,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,03 Tr | -53,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,91 Tr | 516,65% |
Dòng tiền tự do | 105,27 Tr | -44,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
450