Trang chủ008700 • KRX
add
Anam Electronics
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.280,00 ₩ - 1.312,00 ₩
Phạm vi một năm
1.016,00 ₩ - 2.555,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,09 T KRW
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
9,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,42 T | -15,50% |
Chi phí hoạt động | 6,28 T | -1,64% |
Thu nhập ròng | 5,35 T | 21,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,05 | 43,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,36 T | 5,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,65 T | 205,56% |
Tổng tài sản | 237,61 T | -5,67% |
Tổng nợ | 120,78 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,35 T | 21,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,44 T | -46,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,55 T | -2.055,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,66 T | 192,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,32 T | 69,34% |
Dòng tiền tự do | -5,85 T | 40,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
120