Trang chủ0088 • HKG
add
Tai Cheung Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 2,91 $
Phạm vi một năm
2,81 $ - 3,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T HKD
Số lượng trung bình
137,33 N
Tỷ số P/E
23,71
Tỷ lệ cổ tức
8,25%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,90 Tr | -87,47% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | 1,42% |
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 310,17 | 718,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,95 Tr | -175,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -9,99% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 0,64% |
Tổng nợ | 300,60 Tr | 64,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 617,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,30 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -61,35 Tr | -1.653,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,55 Tr | 78,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,75 Tr | 73,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,55 Tr | 11,15% |
Dòng tiền tự do | -5,73 Tr | -697,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
146