Trang chủ009200 • KRX
add
Moorim Paper Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.100,00 ₩ - 2.180,00 ₩
Phạm vi một năm
1.906,00 ₩ - 2.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,00 T KRW
Số lượng trung bình
195,61 N
Tỷ số P/E
2,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,93 T | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 28,42 T | 13,82% |
Thu nhập ròng | 6,39 T | 244,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 223,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,71 T | 49,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 419,17 T | 45,32% |
Tổng tài sản | 2,43 NT | 1,58% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 0,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 720,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,39 T | 244,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,24 T | -36,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,82 T | -4,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,36 T | 76,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,93 T | -38,43% |
Dòng tiền tự do | -800,06 Tr | 88,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
427