Trang chủ009580 • KRX
add
Moorim P&P Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.690,00 ₩ - 3.170,00 ₩
Phạm vi một năm
2.340,00 ₩ - 3.425,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,02 T KRW
Số lượng trung bình
595,01 N
Tỷ số P/E
74,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 210,23 T | 19,37% |
Chi phí hoạt động | 17,12 T | 16,68% |
Thu nhập ròng | 6,52 T | 163,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 153,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,93 T | 183,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,60 T | 93,23% |
Tổng tài sản | 1,66 NT | 3,37% |
Tổng nợ | 1,02 NT | 6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 T | 163,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,89 T | -63,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,94 T | 3,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,60 T | 160,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,20 Tr | 101,00% |
Dòng tiền tự do | -19,38 T | 3,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 1974
Trang web
Nhân viên
700