Trang chủ009970 • KRX
add
Youngone Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
80.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
80.000,00 ₩ - 82.300,00 ₩
Phạm vi một năm
70.900,00 ₩ - 103.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 NT KRW
Số lượng trung bình
12,87 N
Tỷ số P/E
2,75
Tỷ lệ cổ tức
6,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 2,37% |
Chi phí hoạt động | 208,17 T | 4,16% |
Thu nhập ròng | 52,28 T | -43,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -44,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,50 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 140,74 T | -38,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 NT | -9,31% |
Tổng tài sản | 6,07 NT | -3,76% |
Tổng nợ | 1,43 NT | -22,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,28 T | -43,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 237,54 T | 4,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,68 T | -203,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,58 T | -253,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,33 T | -138,46% |
Dòng tiền tự do | 300,81 T | 141,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
41