Trang chủ010100 • KRX
add
Korea Movenex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.630,00 ₩ - 4.860,00 ₩
Phạm vi một năm
2.700,00 ₩ - 7.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,99 T KRW
Số lượng trung bình
324,42 N
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 387,87 T | 2,64% |
Chi phí hoạt động | 20,78 T | -4,85% |
Thu nhập ròng | 6,73 T | -51,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,74 | -52,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,81 T | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,03 T | -56,80% |
Tổng tài sản | 912,77 T | 0,65% |
Tổng nợ | 530,75 T | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,73 T | -51,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,17 T | -175,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,09 T | -5,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,26 T | 342,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,67 T | 3,92% |
Dòng tiền tự do | -37,30 T | -1.374,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
442