Trang chủ0104 • HKG
add
Asia Commercial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
149,24 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,92 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 27,35 Tr | -9,24% |
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 16,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,31 Tr | 5,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,43 Tr | 7,08% |
Tổng tài sản | 736,58 Tr | -0,98% |
Tổng nợ | 274,49 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 747,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,91 Tr | 16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,89 Tr | 48,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 38,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,49 Tr | 10,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,26 Tr | 49,56% |
Dòng tiền tự do | 22,57 Tr | 8,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
106