Trang chủ011300 • KRX
add
Seong An Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ₩ - 560,00 ₩
Phạm vi một năm
300,80 ₩ - 1.276,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
57,99 T KRW
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,04 T | -43,86% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -43,47% |
Thu nhập ròng | -5,34 T | 24,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -106,09 | -33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 T | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -65,15% |
Tổng tài sản | 124,58 T | -8,75% |
Tổng nợ | 94,91 T | -16,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 T | 24,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 T | 55,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 743,25 Tr | 123,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,70 Tr | -105,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,29 T | -128,76% |
Dòng tiền tự do | -5,59 T | -4.195,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
53