Trang chủ011690 • KRX
add
Y2 Solution Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.295,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
1.790,00 ₩ - 4.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
89,24 T KRW
Số lượng trung bình
695,52 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,53 T | 0,83% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 16,27% |
Thu nhập ròng | -866,37 Tr | -700,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 | -682,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -10,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,17 T | 745,29% |
Tổng tài sản | 132,12 T | 0,01% |
Tổng nợ | 23,21 T | -24,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,37 Tr | -700,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 T | 88,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,82 T | 3.295,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,46 Tr | 113,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 T | 109,59% |
Dòng tiền tự do | -3,91 T | 65,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
129