Trang chủ012610 • KRX
add
Kyung-in Synthetic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.805,00 ₩ - 2.850,00 ₩
Phạm vi một năm
2.520,00 ₩ - 3.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
116,94 T KRW
Số lượng trung bình
32,58 N
Tỷ số P/E
34,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,66 T | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 13,86 T | -6,89% |
Thu nhập ròng | 191,39 Tr | 107,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | 107,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,28 T | 139,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,05 T | 10,52% |
Tổng tài sản | 541,54 T | -4,11% |
Tổng nợ | 280,62 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 260,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 191,39 Tr | 107,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,34 T | 204,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,83 T | -4,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,04 T | -282,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 T | -78,20% |
Dòng tiền tự do | 16,46 T | 554,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
526