Trang chủ012620 • KOSDAQ
add
Wonil Special Steel
Giá đóng cửa hôm trước
7.090,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.050,00 ₩ - 7.230,00 ₩
Phạm vi một năm
6.680,00 ₩ - 8.930,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,50 T KRW
Số lượng trung bình
2,71 N
Tỷ số P/E
5,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,52 T | -3,72% |
Chi phí hoạt động | 3,18 T | -4,55% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 32,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | 37,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | -14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,34 T | 67,96% |
Tổng tài sản | 267,31 T | -5,77% |
Tổng nợ | 107,80 T | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 32,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 T | 425,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,31 T | 220,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,73 T | -524,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,30 T | 298,09% |
Dòng tiền tự do | 14,26 T | 323,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
141