Trang chủ0129 • HKG
add
Asia Standard International Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,34 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
469,81 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,45 Tr | 75,73% |
Chi phí hoạt động | 193,08 Tr | -73,82% |
Thu nhập ròng | -193,05 Tr | 57,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,39 | 76,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,62 Tr | 196,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -45,62% |
Tổng tài sản | 33,35 T | -7,77% |
Tổng nợ | 19,05 T | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,05 Tr | 57,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,75 Tr | 229,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -159,90 Tr | -92,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,83 Tr | -194,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,44 Tr | -3.399,75% |
Dòng tiền tự do | 50,56 Tr | 117,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
240