Trang chủ013310 • KOSDAQ
add
A-Jin Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,39 T KRW
Số lượng trung bình
87,62 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 186,59 T | 7,69% |
Chi phí hoạt động | 28,02 T | 68,04% |
Thu nhập ròng | 3,22 T | -78,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -80,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,63 T | -18,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -91,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,26 T | -38,15% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 19,58% |
Tổng nợ | 871,11 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,22 T | -78,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,56 T | -3.458,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,71 T | -747,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,66 T | -41,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,97 T | -158,71% |
Dòng tiền tự do | -70,57 T | -17,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636