Trang chủ013310 • KOSDAQ
A-Jin Industry Co Ltd
2.690,00 ₩
15 thg 1, 06:50:07 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
2.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ₩ - 2.690,00 ₩
Phạm vi một năm
2.165,00 ₩ - 4.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
104,39 T KRW
Số lượng trung bình
87,62 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
186,59 T7,69%
Chi phí hoạt động
28,02 T68,04%
Thu nhập ròng
3,22 T-78,63%
Biên lợi nhuận ròng
1,73-80,11%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
27,63 T-18,18%
Thuế suất hiệu dụng
-91,20%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
161,26 T-38,15%
Tổng tài sản
1,17 NT19,58%
Tổng nợ
871,11 T25,91%
Tổng vốn chủ sở hữu
303,82 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
38,80 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,34
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,53%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,17%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,22 T-78,63%
Tiền từ việc kinh doanh
-16,56 T-3.458,93%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-76,71 T-747,58%
Tiền từ hoạt động tài chính
44,66 T-41,54%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-54,97 T-158,71%
Dòng tiền tự do
-70,57 T-17,61%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
636
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính