Trang chủ013700 • KRX
add
Camus Engineering & Construction Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.400,00 ₩ - 1.509,00 ₩
Phạm vi một năm
1.142,00 ₩ - 1.775,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
84,85 T KRW
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,67 T | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 86,65% |
Thu nhập ròng | -1,32 T | -270,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 | -289,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 433,44 Tr | -83,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,91 T | — |
Tổng tài sản | 268,71 T | — |
Tổng nợ | 167,96 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 T | -270,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 T | 190,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,59 Tr | 11,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 T | -150,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 T | 629,22% |
Dòng tiền tự do | 7,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
147