Trang chủ0137 • HKG
add
Jinhui Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 0,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
349,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,38 Tr | 78,13% |
Chi phí hoạt động | 87,63 Tr | 14,14% |
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | 129,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,09 | 116,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 83,09 Tr | 2.143,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,98 Tr | -20,53% |
Tổng tài sản | 4,00 T | -3,55% |
Tổng nợ | 1,12 T | 10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 530,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,06 Tr | 129,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,26 Tr | 687,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,40 Tr | -1.875,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,92 Tr | -288,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,06 Tr | -372,05% |
Dòng tiền tự do | -53,13 Tr | -629,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
71