Trang chủ0139 • HKG
add
Central Wealth Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
194,42 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,90 Tr | -69,68% |
Chi phí hoạt động | 14,91 Tr | -67,01% |
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 52,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,00 | -56,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,16 Tr | -10,57% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -23,42% |
Tổng nợ | 321,49 Tr | -9,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,98 Tr | 52,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -106,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,56 Tr | 178,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,90 Tr | 143,28% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
50