Trang chủ014470 • KOSDAQ
add
Bubang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.729,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.685,00 ₩ - 1.738,00 ₩
Phạm vi một năm
1.501,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,49 T KRW
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,37 T | 2,49% |
Chi phí hoạt động | 24,79 T | 10,69% |
Thu nhập ròng | -988,22 Tr | -296,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -289,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 814,89 Tr | -33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,19 T | -21,74% |
Tổng tài sản | 306,41 T | -10,56% |
Tổng nợ | 147,48 T | -5,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,22 Tr | -296,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -90,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,73 T | -161,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,67 Tr | 99,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 T | -119,20% |
Dòng tiền tự do | 368,33 Tr | -96,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
26