Trang chủ0147 • HKG
add
International Business Setlmnt Hlds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T HKD
Số lượng trung bình
708,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,43 Tr | 6,70% |
Chi phí hoạt động | 5,63 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | 26,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,68 | 31,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,86 Tr | 9,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,08 Tr | -1,76% |
Tổng tài sản | 1,95 T | -14,90% |
Tổng nợ | 1,46 T | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,88 Tr | 26,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | -74,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 71,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,31 Tr | -107,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 Tr | -113,41% |
Dòng tiền tự do | 18,99 Tr | 234,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
73