Trang chủ0150 • HKG
add
Hypebeast
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
458,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
202,01 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,25 Tr | -18,07% |
Chi phí hoạt động | 74,91 Tr | -30,77% |
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 302,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,61 | 347,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,48 Tr | 2.518,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,97 Tr | 34,56% |
Tổng tài sản | 628,25 Tr | 6,25% |
Tổng nợ | 154,20 Tr | 3,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,12 Tr | 302,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,32 Tr | 632,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,75 Tr | -1.438,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,38 Tr | -151,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,00 Tr | -127,91% |
Dòng tiền tự do | 16,50 Tr | 127,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
421