Trang chủ0158 • HKG
add
Melbourne Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,00 $
Phạm vi một năm
57,80 $ - 97,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T HKD
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,89 Tr | 1,96% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -2,52% |
Thu nhập ròng | -87,66 Tr | -35,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -214,38 | -32,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,63 Tr | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 265,15 Tr | 4,34% |
Tổng tài sản | 7,17 T | -3,51% |
Tổng nợ | 71,86 Tr | -6,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -87,66 Tr | -35,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,46 Tr | 4,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,39 Tr | 382,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,50 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,36 Tr | 66,57% |
Dòng tiền tự do | 17,28 Tr | 2,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
14