Trang chủ016380 • KRX
add
Thép Dongbu
Giá đóng cửa hôm trước
5.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.830,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Phạm vi một năm
5.300,00 ₩ - 8.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
587,05 T KRW
Số lượng trung bình
211,03 N
Tỷ số P/E
3,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 834,92 T | -5,65% |
Chi phí hoạt động | 39,72 T | 41,43% |
Thu nhập ròng | 45,80 T | -20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -15,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,92 T | -41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,54 T | 31,75% |
Tổng tài sản | 3,30 NT | 2,23% |
Tổng nợ | 1,36 NT | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,80 T | -20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,18 T | -43,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,76 T | -24,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,20 T | 27,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,71 T | -77,73% |
Dòng tiền tự do | 27,79 T | -85,82% |
Giới thiệu
KG Steel Co., Ltd. is a South Korean multinational corporation that produces steel-related and cold-rolled products. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
27 thg 10, 1982
Trang web
Nhân viên
1.106