Trang chủ016450 • KRX
add
HANSAE YES24 HOLDINGS CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4.055,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.000,00 ₩ - 4.090,00 ₩
Phạm vi một năm
3.975,00 ₩ - 7.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
160,20 T KRW
Số lượng trung bình
74,17 N
Tỷ số P/E
4,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 756,98 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 120,41 T | 3,04% |
Thu nhập ròng | 4,21 T | -75,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -76,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,88 T | -33,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,96 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 2,26 NT | 13,31% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 10,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | -75,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,68 T | -38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -105,27 T | -849,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,68 T | 123,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,70 T | -114,94% |
Dòng tiền tự do | 35,25 T | -67,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
27