Trang chủ0164 • HKG
add
China Baoli Technologies Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
206,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,32 Tr | -42,90% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | -52,18% |
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,40 | -32,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | 62,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 1,59% |
Tổng tài sản | 66,14 Tr | -13,85% |
Tổng nợ | 437,06 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -370,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,76 Tr | 24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,63 Tr | 49,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,27 Tr | -60,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 29,93% |
Dòng tiền tự do | -3,03 Tr | 50,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Nhân viên
62